1 |
C6HNĐC1 |
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
Chuyên đề ĐK lập trình cỡ nhỏ
P. 201
T. Minh |
|
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
Chuyên đề ĐK lập trình cỡ nhỏ
P. 201
T. Minh |
|
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
|
|
|
|
2 |
C7HNHĐ |
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
|
Kỹ thuật lưới điện
P. 201
T. Bính |
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
|
Kỹ thuật lưới điện
P. 201
T. Bính |
|
Tiếng anh CN
P. 201
C. Phương |
|
|
|
|